Trường Only one (Tỉnh Chiba) 船橋国際外語学
- Địa chỉ:千葉県船橋市 湊町2丁目1−7
- Ga: Funabashi
- Học phí 1 năm là 736.000 Yên.
- Tiền ký túc xá 6 tháng là 240.000 Yên.
→ Tổng tiền 1 năm học phí và 6 tháng ký túc xá là 976.000 Yên.
Trường ngoại ngữ JLA Tokyo
- Địa chỉ: 千葉県船橋市南本町13-10
- Ga: Funabashi
- Học phí 1 năm là 747.300 Yên
- Ký túc xá của trường 3 tháng đầu là 171.000 Yên
→ Tổng tiền 1 năm học phí và 3 tháng ký túc xá là 922.300 Yên (Rất cao).
Trường Makuhari
- Địa chỉ : 千葉県千葉市花見川区幕張本郷2-5-13
- Ga : Makuhari hongo (幕張本郷)
- Học phí : 740,000 Yên
- Ký túc xá : Có thể ở ngoài
Trường Chiba Mode business College (trường senmon)
- Địa chỉ : 千葉市若葉区西都賀1丁目11-11
- Ga: Tsuga (都賀駅)- Cách ga Chiba 1 ga.
- Học phí: 690,000 Yên
- Ký túc xá: Có thể ở ngoài
- Đặc biệt: Visa 2 năm 3 tháng (nếu đi tháng 4), visa 2 năm (nếu đi tháng 10).
Trường 3H Japanese Language School
- Địa chỉ: 千葉県千葉市中央区新千葉2-12-16
- Ga: Chiba
- Học phí: 688,000 Yên
- Ký túc xá: Có thể ở ngoài.
Trường quốc tế Meisei (trường senmon)
- Địa chỉ: 千葉県松戸市新松戸4-2-1
- Ga: Shinmatsudo(新松戸駅)Cách ga Nishi Funabashi 16 phút tàu.
- Học phí: 722,000 Yên
- Ký túc xá: Có thể ở ngoài.
- Đặc biệt: Visa 2 năm 3 tháng (nếu đi tháng 4), visa 2 năm (nếu đi tháng 10).
Trường KEN Nihongo Gakuin
- Ga: Shinmatsudo(新松戸駅)
- Học phí: 780,000 Yên (78 man) (rất cao)
Trường Futaba Nihongo Gakko
- Ga: Chiba (千葉駅)
- Học phí: 709,000 Yên (78 man) (rất cao)
- Ký túc xa: Có thể ở ngoài
Trường Mizono Nihong gakuin
- Ga: Gyotoku (行徳駅)
- Học phí: 713.400 Yên
- Ký túc xá: Có thể ở ngoài.
Trường Ichikawa Nihong gakuin
- Ga: Yawata (八幡駅)
- Học phí: 706,000 Yên
- Ký túc xá: Có thể ở ngoài.